Thông tin tìm kiếm Sắp xếp nâng cao [X] Thông báo lỗiẨn/Hiện Thông báoẨn/Hiện Thành phần Mã sinh viênHọ tên sinh viênNgành họcKhóa học Sắp xếp Tăng dầnGiảm dần Danh sách sắp xếp Mã sinh viênHọ tên sinh viênNgành họcKhóa học Tìm Mã sinh viênHọ tên sinh viênNgành họcKhóa học Mã sinh viênHọ tên sinh viênNgành họcKhóa học ---- Tất cả ----00 - Dự bị Cao học001 - Nghiên cứu sinh008 - Kế toán doanh nghiệp009 - Quản trị mạng máy tính010 - Cơ khí chế tạo015 - Kinh tế03 - Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên-phiên dịch)04 - An toàn hàng hải06 - Hải dương học07 - Khai thác thủy sản103 - Kỹ thuật cơ khí104 - Công nghệ sau thu hoạch116 - Kỹ thuật cơ khí động lực117 - Kỹ thuật ô tô12 - Công nghệ kỹ thuật chế tạo máy13 - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử15 - Công nghệ kỹ thuật xây dựng17 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh18 - Công nghệ thực phẩm2.03.05 - Thiết bị và các bộ phận năng lượng trong tàu2.11.04 - Công nghệ sản phẩm từ thịt và cá20 - Điện - Lạnh23 - Kinh tế thương mại24 - Kinh tế và quản lý thủy sản27 - Tài chính30 - Quản lý môi trường và nguồn lợi thủy sản33 - Hệ thống mạng máy tính34 - Thiết kế và quản lý web35 - Cơ Điện Lạnh37 - Kỹ thuật tàu thủy (Đóng tàu thủy)39 - Công nghệ đóng tàu4.05.01 - Nuôi cá nước ngọt và nghề cá nước ngọt4.05.02 - Nuôi cá biển và nghề cá biển40 - Điện - Điện tử41 - Kỹ thuật tàu thủy (Động lực tàu thủy)44 - Kế toán - Tin học45 - Tin học - Kế toán46 - Đồ họa máy tính47 - Quản trị kinh doanh du lịch48 - Cơ khí động lực52000001 - Dự bị Đại học52220201B - Ngôn ngữ Anh (B2)52340101B - Quản trị kinh doanh (B2)52340101C - Quản trị kinh doanh (C)52340101V - Quản trị kinh doanh (V)52340103B - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (B2)52340103V - Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (V)52340201B - Tài chính Ngân hàng (B2)52340201V - Tài chính ngân hàng (V)52340301B - Kế toán (B2)52340301C - Kế toán (C)52340301T - Kế toán (T)52340301V - Kế toán (V)52420201B - Công nghệ sinh học (B2)52480201C - Công nghệ thông tin (C)52480201T - Công nghệ thông tin (T)52480201V - Công nghệ Thông tin (V)52510103B - Công nghệ kỹ thuật xây dựng (B2)52510103C - Công nghệ kỹ thuật xây dựng (C)52510103T - Công nghệ kỹ thuật xây dựng (T)52510103V - Kỹ thuật xây dựng (V)52510205C - Kỹ thuật ô tô (liên thông từ cao đẳng)52510205T - Công nghệ kỹ thuật ô tô (T)52510206C - Công nghệ kỹ thuật nhiệt (C)52510206T - Công nghệ kỹ thuật nhiệt (T)52510301C - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (C)52510301T - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (T)52510406C - Công nghệ kỹ thuật môi trường (B2)52520122B - Kỹ thuật tàu thủy (B2)52520122C - Kỹ thuật tàu thủy (C)52540102C - Công nghệ thực phẩm (C)52540102T - Công nghệ thực phẩm (T)52540105C - Công nghệ chế biến thủy sản (C)52540105T - Công nghệ chế biến thủy sản (T)52620115V - Kinh tế nông nghiệp (kinh tế và quản lý thủy sản) (V)52620301C - Nuôi trồng thủy sản (C)52620301T - Nuôi trồng thủy sản (T)52620301V - Nuôi trồng thủy sản (V)60010203 - Quản lý hệ sinh thái biển và biến đổi khí hậu62.62.70.05 - Nuôi thuỷ sản nước mặn, lợ6220206 - Tiếng Anh (Tiếng Anh du lịch)6340101 - Kinh doanh thương mại6340301 - Kế toán6340404 - Quản trị kinh doanh64420201 - Công nghệ sinh học64510203 - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử64510406 - Công nghệ kỹ thuật môi trường64540105 - Công nghệ chế biến thủy sản6480201 - Công nghệ thông tin6510105 - Công nghệ kỹ thuật xây dựng6510202 - Công nghệ kỹ thuật ô tô6510211 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt6510303 - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử6540103 - Công nghệ thực phẩm6620303 - Nuôi trồng thủy sản6810101 - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành6810201 - Quản trị khách sạn7220201 - Ngôn ngữ Anh7220201GDTA - Ngôn ngữ Anh (CN Giảng dạy Tiếng Anh)7220201TADL - Ngôn ngữ Anh (CN Tiếng Anh du lịch)7220201_B - Ngôn ngữ Anh (Bằng 2)7220201_C - Ngôn ngữ Anh (liên thông từ Cao đẳng)72620115 - Kinh tế (chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp)72620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản7310101 - Kinh tế (02 chuyên ngành: Quản lý kinh tế, Kinh tế thủy sản)7310101A - Luật (chuyên ngành Luật kinh tế)7310101A1 - Kinh tế (chuyên ngành Quản lý kinh tế)7310101A_B - Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) (Bằng 2)7310105 - Kinh tế phát triển7340101 - Quản trị kinh doanh7340101A - Quản trị kinh doanh (TT-CLC)7340101P - Quản trị kinh doanh (Pháp - Việt)7340101_B - Quản trị kinh doanh (Bằng 2)7340101_C - Quản trị kinh doanh (liên thông từ Cao đẳng)7340115 - Marketing7340121 - Kinh doanh thương mại7340201 - Tài chính - Ngân hàng7340201A - Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành Công nghệ tài chính)7340201_B - Tài chính - Ngân Hàng (Bằng 2)7340201_C - Tài chính - Ngân Hàng (liên thông từ Cao đẳng)7340201_T - Tài chính - Ngân Hàng (liên thông từ Trung cấp)7340301 - Kế toán7340301A - Kế toán (chuyên ngành Kiểm toán)7340301B - Kế Toán (B)7340301C - Kế toán7340301PHE - Kế toán (định hướng nghề nghiệp, song ngữ Anh-Việt)7340301_B - Kế toán (Bằng 2)7340301_C - Kế toán (liên thông từ Cao đẳng)7340301_T - Kế toán (liên thông từ Trung cấp)7340302 - Kiểm toán7340405 - Hệ thống thông tin quản lý7380101 - Luật7380101B - Luật7420201 - Công nghệ sinh học7420201MP - Công nghệ sinh học (chương trình Minh Phú-NTU)7420201_B - Công nghệ sinh học (Bằng 2)7420201_C - Công nghệ sinh học (liên thông từ Cao đẳng)7480201 - Công nghệ thông tin7480201A - Công nghệ thông tin (CN.Truyền thông và Mạng máy tính)7480201B - Công nghệ Thông tin (CN. Hệ thống Thông tin)7480201PHE - Công nghệ thông tin (TT-CLC)7480201_B - Công nghệ thông tin (Bằng 2)7480201_C - Công nghệ thông tin (C)7480201_T - Công nghệ thông tin (T)7510202 - Công nghệ chế tạo máy7510202-P - Công nghệ chế tạo máy7510301 - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử7510301_B - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Bằng 2)7510301_C - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (liên thông từ Cao đẳng)7510301_T - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (liên thông từ Trung cấp)7510401 - Công nghệ kỹ thuật hóa học7520103 - Kỹ thuật cơ khí7520103A - Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Thiết kế và chế tạo số)7520103_B - Kỹ thuật cơ khí (B2)7520114 - Kỹ thuật cơ điện tử7520115 - Kỹ thuật nhiệt7520115V - Kỹ thuật nhiệt (V)7520115_C - Kỹ thuật nhiệt (liên thông từ Cao đẳng)7520115_T - Kỹ thuật nhiệt (liên thông từ Trung cấp)7520116 - Kỹ thuật cơ khí động lực7520116A - Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Ô tô và thiết bị cơ giới)7520122 - Kỹ thuật tàu thủy7520130 - Kỹ thuật ô tô7520130C - Kỹ thuật Ô tô (C)7520130T - Kỹ thuật Ô tô (T)7520130_B - Kỹ thuật ô tô (Bằng 2)7520130_C - Kỹ thuật ô tô (liên thông từ Cao đẳng)7520201 - Kỹ thuật điện7520201C - Kỹ thuật điện (C)7520201_C - Kỹ thuật điện (liên thông từ Cao đẳng)7520201_T - Kỹ thuật điện (T)7520216 - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa7520301 - Kỹ thuật hoá học7520320 - Kỹ thuật môi trường7520320-V - Kỹ thuật môi trường (V)7520320_C - Kỹ thuật môi trường (liên thông từ Cao đẳng)7540101 - Công nghệ thực phẩm7540101B - Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm)7540101_C - Công nghệ thực phẩm (liên thông từ Cao đẳng)7540101_T - Công nghệ thực phẩm (liên thông từ Trung cấp)7540104 - Công nghệ sau thu hoạch7540105 - Công nghệ chế biến thủy sản7540105MP - Công nghệ chế biến thủy sản Minh Phú - NTU7580201 - Kỹ thuật xây dựng7580201A - Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông7580201A1 - Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Quản lý xây dựng)7580201C - Kỹ thuật xây dựng (C)7580201_B - Kỹ thuật xây dựng (Bằng 2)7580201_C - Kỹ thuật xây dựng (liên thông từ Cao đẳng)7580201_T - Kỹ thuật xây dựng (liên thông từ Trung cấp)7580205 - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông7620301 - Nuôi trồng thủy sản7620301A - Quản lý sức khỏe và động vật thủy sản7620301CN - Nuôi trồng thủy sản (chương trình cử nhân)7620301KS - Nuôi trồng thủy sản (chương trình kỹ sư)7620301MP - Nuôi trồng thủy sản Minh Phú - NTU7620301_B - Nuôi trồng thuỷ sản (Bằng 2)7620301_C - Nuôi trồng thủy sản (liên thông từ Cao đẳng)7620301_T - Nuôi trồng thủy sản (liên thông từ Trung cấp)7620302 - Bệnh học thủy sản7620303A - Khai thác thủy sản7620304 - Khai thác thủy sản7620305 - Quản lý thủy sản7810103 - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103K - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị khách sạn)7810103P - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (song ngữ Pháp-Việt)7810103_B - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Bằng 2)7810103_C - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (liên thông từ Cao đẳng)7810103_T - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (liên thông từ Trung cấp)7810201 - Quản trị Khách sạn7810201PHE - Quản trị khách sạn (TT-CLC)7810201_C - Quản trị Khách sạn (liên thông từ Cao đẳng)7810201_T - Quản trị khách sạn (liên thông từ trung cấp)7840106 - Khoa học hàng hải8310105 - Kinh tế phát triển8340101 - Quản trị kinh doanh8340101P - Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh và du lịch)8340301 - Kế toán8340410 - Quản lý kinh tế8420201 - Công nghệ sinh học8480201 - Công nghệ Thông tin8520103 - Kỹ thuật cơ khí8520103B - Kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật nhiệt lạnh)8520116 - Kỹ thuật cơ khí động lực8520122 - Kỹ thuật tàu thủy8520130 - Kỹ thuật ô tô8540101 - Công nghệ thực phẩm8540104 - Công nghệ sau thu hoạch8540105 - Công nghệ chế biến thủy sản8620301 - Nuôi trồng Thủy sản8620304 - Khai thác thủy sản8620305 - Quản lý Thủy sản8810103 - Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành90 - Điều khiển tàu biển91 - Chương trình 192 - Chương trình 293 - Chương trình 39340109 - Kinh tế và Quản lý tài nguyên Biển94 - Chương trình 49420201 - Công nghệ sinh học9520103 - Kỹ thuật cơ khí9520116 - Kỹ thuật cơ khí động lực9540104 - Công nghệ sau thu hoạch9540105 - Công nghệ chế biến thủy sản9620301 - Nuôi trồng thủy sản9620304 - Khai thác thủy sảnCH_CKTT - Cơ khí tàu thuyềnCH_HOA - Hóa họcCH_KTTS - Kinh tế thủy sản Mã sinh viênHọ tên sinh viênNgành họcKhóa học ---- Tất cả ----67 (2025-2026) - An ninh Quốc phòng66 (2024-2025) - An ninh Quốc phòng65 (2023-2024) - An ninh Quốc phòng64 (2022-2023) - An ninh Quốc phòng63 (2021-2022) - An ninh Quốc phòng62 (2020-2021) - An ninh Quốc phòng61 (2019-2020) - An ninh Quốc phòng60 (2018-2019) - An ninh Quốc phòng59 (2017-2018) - An ninh Quốc phòng58 (2016-2017) - An ninh Quốc phòng57 (2015-2016) - An ninh Quốc phòng56 (2014-2015) - An ninh Quốc phòng55 (2013-2014) - An ninh Quốc phòng54 (2012-2013) - An ninh Quốc phòng53 (2011-2012) - An ninh Quốc phòng52 (2010-2011) - An ninh Quốc phòng51 (2009-2010) - An ninh Quốc phòng50 (2008-2009) - An ninh Quốc phòng49 (2007-2008) - An ninh Quốc phòng48 (2006-2007) - An ninh Quốc phòng47 (2005-2006) - An ninh Quốc phòng46 (2004-2005) - An ninh Quốc phòng45 (2003-2004) - An ninh Quốc phòng44 (2002-2003) - An ninh Quốc phòng43 (2001-2002) - An ninh Quốc phòng42 (2000-2001) - An ninh Quốc phòng41 (1999-2000) - An ninh Quốc phòng40 (1998-1999) - An ninh Quốc phòng39 (1997-1998) - An ninh Quốc phòng38 (1996-1997) - An ninh Quốc phòng37 (1995-1996) - An ninh Quốc phòng36 (1994-1995) - An ninh Quốc phòng67 (2025-2026) - Cao đẳng vừa làm vừa học66 (2024-2025) - Cao đẳng vừa làm vừa học65 (2023-2024) - Cao đẳng vừa làm vừa học64 (2022-2023) - Cao đẳng vừa làm vừa học63 (2021-2022) - Cao đẳng vừa làm vừa học62 (2020-2021) - Cao đẳng vừa làm vừa học61 (2019-2020) - Cao đẳng vừa làm vừa học60 (2018-2019) - Cao đẳng vừa làm vừa học59 (2017-2018) - Cao đẳng vừa làm vừa học58 (2016-2017) - Cao đẳng vừa làm vừa học57 (2015-2016) - Cao đẳng vừa làm vừa học56 (2014-2015) - Cao đẳng vừa làm vừa học55 (2013-2014) - Cao đẳng vừa làm vừa học54 (2012-2013) - Cao đẳng vừa làm vừa học53 (2011-2012) - Cao đẳng vừa làm vừa học52 (2010-2011) - Cao đẳng vừa làm vừa học51 (2009-2010) - Cao đẳng vừa làm vừa học50 (2008-2009) - Cao đẳng vừa làm vừa học49 (2007-2008) - Cao đẳng vừa làm vừa học48 (2006-2007) - Cao đẳng vừa làm vừa học47 (2005-2006) - Cao đẳng vừa làm vừa học46 (2004-2005) - Cao đẳng vừa làm vừa học45 (2003-2004) - Cao đẳng vừa làm vừa học44 (2002-2003) - Cao đẳng vừa làm vừa học43 (2001-2002) - Cao đẳng vừa làm vừa học42 (2000-2001) - Cao đẳng vừa làm vừa học41 (1999-2000) - Cao đẳng vừa làm vừa học40 (1998-1999) - Cao đẳng vừa làm vừa học39 (1997-1998) - Cao đẳng vừa làm vừa học38 (1996-1997) - Cao đẳng vừa làm vừa học37 (1995-1996) - Cao đẳng vừa làm vừa học36 (1994-1995) - Cao đẳng vừa làm vừa học67 (2025-2026) - Trung cấp chính quy66 (2024-2025) - Trung cấp chính quy65 (2023-2024) - Trung cấp chính quy64 (2022-2023) - Trung cấp chính quy63 (2021-2022) - Trung cấp chính quy62 (2020-2021) - Trung cấp chính quy61 (2019-2020) - Trung cấp chính quy60 (2018-2019) - Trung cấp chính quy59 (2017-2018) - Trung cấp chính quy58 (2016-2017) - Trung cấp chính quy57 (2015-2016) - Trung cấp chính quy56 (2014-2015) - Trung cấp chính quy55 (2013-2014) - Trung cấp chính quy54 (2012-2013) - Trung cấp chính quy53 (2011-2012) - Trung cấp chính quy52 (2010-2011) - Trung cấp chính quy51 (2009-2010) - Trung cấp chính quy50 (2008-2009) - Trung cấp chính quy49 (2007-2008) - Trung cấp chính quy48 (2006-2007) - Trung cấp chính quy47 (2005-2006) - Trung cấp chính quy46 (2004-2005) - Trung cấp chính quy45 (2003-2004) - Trung cấp chính quy44 (2002-2003) - Trung cấp chính quy43 (2001-2002) - Trung cấp chính quy42 (2000-2001) - Trung cấp chính quy41 (1999-2000) - Trung cấp chính quy40 (1998-1999) - Trung cấp chính quy39 (1997-1998) - Trung cấp chính quy38 (1996-1997) - Trung cấp chính quy37 (1995-1996) - Trung cấp chính quy36 (1994-1995) - Trung cấp chính quy8 (2025-2026) - Trung cấp vừa làm vừa học7 (2024-2025) - Trung cấp vừa làm vừa học6 (2023-2024) - Trung cấp vừa làm vừa học5 (2022-2023) - Trung cấp vừa làm vừa học4 (2021-2022) - Trung cấp vừa làm vừa học3 (2020-2021) - Trung cấp vừa làm vừa học2 (2019-2020) - Trung cấp vừa làm vừa học1 (2018-2019) - Trung cấp vừa làm vừa học67 (2025-2026) - Đại học và Cao đẳng chính quy66 (2024-2025) - Đại học và Cao đẳng chính quy65 (2023-2024) - Đại học và Cao đẳng chính quy64 (2022-2023) - Đại học và Cao đẳng chính quy63 (2021-2022) - Đại học và Cao đẳng chính quy62 (2020-2021) - Đại học và Cao đẳng chính quy61 (2019-2020) - Đại học và Cao đẳng chính quy60 (2018-2019) - Đại học và Cao đẳng chính quy59 (2017-2018) - Đại học và Cao đẳng chính quy58 (2016-2017) - Đại học và Cao đẳng chính quy57 (2015-2016) - Đại học và Cao đẳng chính quy56 (2014-2015) - Đại học và Cao đẳng chính quy55 (2013-2014) - Đại học và Cao đẳng chính quy54 (2012-2013) - Đại học và Cao đẳng chính quy53 (2011-2012) - Đại học và Cao đẳng chính quy52 (2010-2011) - Đại học và Cao đẳng chính quy51 (2009-2010) - Đại học và Cao đẳng chính quy50 (2008-2009) - Đại học và Cao đẳng chính quy49 (2007-2008) - Đại học và Cao đẳng chính quy48 (2006-2007) - Đại học và Cao đẳng chính quy47 (2005-2006) - Đại học và Cao đẳng chính quy46 (2004-2005) - Đại học và Cao đẳng chính quy45 (2003-2004) - Đại học và Cao đẳng chính quy44 (2002-2003) - Đại học và Cao đẳng chính quy43 (2001-2002) - Đại học và Cao đẳng chính quy42 (2000-2001) - Đại học và Cao đẳng chính quy41 (1999-2000) - Đại học và Cao đẳng chính quy40 (1998-1999) - Đại học và Cao đẳng chính quy39 (1997-1998) - Đại học và Cao đẳng chính quy38 (1996-1997) - Đại học và Cao đẳng chính quy37 (1995-1996) - Đại học và Cao đẳng chính quy36 (1994-1995) - Đại học và Cao đẳng chính quy67 (2025-2026) - Đại học vừa làm vừa học66 (2024-2025) - Đại học vừa làm vừa học65 (2023-2024) - Đại học vừa làm vừa học64 (2022-2023) - Đại học vừa làm vừa học63 (2021-2022) - Đại học vừa làm vừa học62 (2020-2021) - Đại học vừa làm vừa học61 (2019-2020) - Đại học vừa làm vừa học60 (2018-2019) - Đại học vừa làm vừa học59 (2017-2018) - Đại học vừa làm vừa học58 (2016-2017) - Đại học vừa làm vừa học57 (2015-2016) - Đại học vừa làm vừa học56 (2014-2015) - Đại học vừa làm vừa học55 (2013-2014) - Đại học vừa làm vừa học54 (2012-2013) - Đại học vừa làm vừa học53 (2011-2012) - Đại học vừa làm vừa học52 (2010-2011) - Đại học vừa làm vừa học51 (2009-2010) - Đại học vừa làm vừa học50 (2008-2009) - Đại học vừa làm vừa học49 (2007-2008) - Đại học vừa làm vừa học48 (2006-2007) - Đại học vừa làm vừa học47 (2005-2006) - Đại học vừa làm vừa học46 (2004-2005) - Đại học vừa làm vừa học45 (2003-2004) - Đại học vừa làm vừa học44 (2002-2003) - Đại học vừa làm vừa học43 (2001-2002) - Đại học vừa làm vừa học42 (2000-2001) - Đại học vừa làm vừa học41 (1999-2000) - Đại học vừa làm vừa học40 (1998-1999) - Đại học vừa làm vừa học39 (1997-1998) - Đại học vừa làm vừa học38 (1996-1997) - Đại học vừa làm vừa học37 (1995-1996) - Đại học vừa làm vừa học36 (1994-1995) - Đại học vừa làm vừa học67 (2025-2026) - Cao Học66 (2024-2025) - Cao Học65 (2023-2024) - Cao Học64 (2022-2023) - Cao Học63 (2021-2022) - Cao Học62 (2020-2021) - Cao Học61 (2019-2020) - Cao Học60 (2018-2019) - Cao Học59 (2017-2018) - Cao Học58 (2016-2017) - Cao Học57 (2015-2016) - Cao Học56 (2014-2015) - Cao Học55 (2013-2014) - Cao Học54 (2012-2013) - Cao Học53 (2011-2012) - Cao Học52 (2010-2011) - Cao Học51 (2009-2010) - Cao Học50 (2008-2009) - Cao Học49 (2007-2008) - Cao Học48 (2006-2007) - Cao Học47 (2005-2006) - Cao Học46 (2004-2005) - Cao Học45 (2003-2004) - Cao Học44 (2002-2003) - Cao Học43 (2001-2002) - Cao Học42 (2000-2001) - Cao Học41 (1999-2000) - Cao Học40 (1998-1999) - Cao Học39 (1997-1998) - Cao Học38 (1996-1997) - Cao Học37 (1995-1996) - Cao Học36 (1994-1995) - Cao Học67 (2025-2026) - Tiến sỹ66 (2024-2025) - Tiến sỹ65 (2023-2024) - Tiến sỹ64 (2022-2023) - Tiến sỹ63 (2021-2022) - Tiến sỹ62 (2020-2021) - Tiến sỹ61 (2019-2020) - Tiến sỹ60 (2018-2019) - Tiến sỹ59 (2017-2018) - Tiến sỹ58 (2016-2017) - Tiến sỹ57 (2015-2016) - Tiến sỹ56 (2014-2015) - Tiến sỹ55 (2013-2014) - Tiến sỹ54 (2012-2013) - Tiến sỹ53 (2011-2012) - Tiến sỹ52 (2010-2011) - Tiến sỹ51 (2009-2010) - Tiến sỹ50 (2008-2009) - Tiến sỹ49 (2007-2008) - Tiến sỹ48 (2006-2007) - Tiến sỹ47 (2005-2006) - Tiến sỹ46 (2004-2005) - Tiến sỹ45 (2003-2004) - Tiến sỹ44 (2002-2003) - Tiến sỹ43 (2001-2002) - Tiến sỹ42 (2000-2001) - Tiến sỹ41 (1999-2000) - Tiến sỹ40 (1998-1999) - Tiến sỹ39 (1997-1998) - Tiến sỹ38 (1996-1997) - Tiến sỹ37 (1995-1996) - Tiến sỹ36 (1994-1995) - Tiến sỹ Số dòng mỗi trang 151020501005001000 Tổng số: 0 dòng Không có dữ liệu Tổng số: 0 dòng